1. |
Dữ liệu Công ty Chính:
|
|
|
2. |
Tên công ty, Hình thức pháp lý, ID giao dịch
|
|
|
3. |
Hình thức pháp lý
|
|
|
4. |
Mã số thuế, VAT
|
|
|
5. |
Địa chỉ, Mã ZIP, Thành phố
|
|
|
6. |
Tỉnh, Vùng, Quốc gia
|
|
|
7. |
Vị trí của Google Map
|
|
|
8. |
Số lượng nhân viên
|
|
|
9. |
Chi nhánh
|
|
|
10. |
Năm thành lập
|
|
|
11. |
Quyền sở hữu
|
|
|
12. |
Đăng ký giao dịch:
|
|
|
13. |
Nơi đăng ký commersial
|
|
|
14. |
Ngày ghi vào Sổ đăng ký Thương mại
|
|
|
15. |
Mục của Sổ đăng ký Thương mại
|
|
|
16. |
Chèn từ Sổ đăng ký Thương mại
|
|
|
17. |
Hoạt động công ty:
|
|
|
18. |
Mô tả hoạt động (đa ngôn ngữ nếu có thể áp dụng được)
|
|
|
19. |
Loại
|
|
|
20. |
SKNACE: Phân loại thống kê các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng Châu Âu
|
|
|
21. |
CPV 2008: Từ vựng về mua sắm phổ biến (CPV 20008)
|
|
|
22. |
Dữ liệu liên hệ:
|
|
|
23. |
Địa chỉ email
|
|
|
24. |
Số điện thoại
|
|
|
25. |
URL
|
|
|
26. |
Các phòng ban của Công ty
|
|
|
27. |
Giấy chứng nhận
|
|
|
28. |
Thương hiệu
|
|
|
29. |
Đối tác kinh doanh
|
|
|
30. |
Các nước xuất khẩu
|
|
|
31. |
Quốc gia nhập khẩu
|
|
|
32. |
GIỜ MỞ CỬA
|
|
|
33. |
Dữ liệu tài chính:
|
|
|
34. |
Số vốn đăng ký
|
|
|
35. |
Số vốn đã thanh toán
|
|
|
36. |
Năm tài chính
|
|
|
37. |
Tài sản
|
|
|
38. |
Doanh số
|
|
|
39. |
Lợi nhuận
|
|
|
40. |
EBIDTA: Thu nhập trước lãi vay, khấu hao và thuế
|
|
|
41. |
Các dịch vụ khác
|
|
|
42. |
Gửi yêu cầu trực tiếp đến công ty
|
|
|